Thực đơn
Liêu_Ninh Phân chia các đơn vị hành chínhLiêu Ninh được chia ra làm 14 địa cấp thị:
Bản đồ | # | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm | Dân số (2010) | Diện tích (km²) |
---|---|---|---|---|---|---|
— Thành phố cấp phó tỉnh — | ||||||
1 | Thẩm Dương | Thẩm Hà | 沈阳市 Shěnyáng Shì | 8.106.171 | 12.980 | |
2 | Đại Liên | Tây Cương | 大连市 Dàlián Shì | 6.690.432 | 13.237 | |
— Thành phố cấp địa khu — | ||||||
3 | An Sơn | Thiết Đông | 鞍山市 Ānshān Shì | 3.645.884 | 9.252 | |
4 | Bản Khê | Bình Sơn | 本溪市 Běnxī Shì | 1.709.538 | 8.411 | |
5 | Triều Dương | Song Tháp | 朝阳市 Cháoyáng Shì | 3.044.641 | 19.698 | |
6 | Đan Đông | Chấn Hưng | 丹东市 Dāndōng Shì | 2.444.697 | 15.217 | |
7 | Phủ Thuận | Thuận Thành | 抚顺市 Fǔshùn Shì | 2.138.090 | 11.271 | |
8 | Phụ Tân | Hải Châu | 阜新市 Fùxīn Shì | 1.819.339 | 10.445 | |
9 | Hồ Lô Đảo | Long Cảng | 葫芦岛市 Húludǎo Shì | 2.623.541 | 10.415 | |
10 | Cẩm Châu | Thái Hòa | 锦州市 Jǐnzhōu Shì | 3.126.463 | 10.111 | |
11 | Liêu Dương | Bạch Tháp | 辽阳市 Liáoyáng Shì | 1.858.768 | 4.743 | |
12 | Bàn Cẩm | Hưng Long Đài | 盘锦市 Pánjǐn Shì | 1.392.493 | 4.084 | |
13 | Thiết Lĩnh | Ngân Châu | 铁岭市 Tiělǐng Shì | 2.717.732 | 12.966 | |
14 | Dinh Khẩu | Trạm Tiền | 营口市 Yíngkǒu shì | 2.428.534 | 5.380 |
Các địa cấp thị này lại được chia thành 100 đơn vị cấp huyện (17 thành phố cấp huyện), 19 huyện, 8 huyện tự trị và 56 quận và được chia thành 1511 cấp hương (613 trấn), 310 hương, 77 bản và 520 nhai biện xứ.
Thực đơn
Liêu_Ninh Phân chia các đơn vị hành chínhLiên quan
Liêu Ninh Liêu Ninh (tàu sân bay Trung Quốc) Liêu Ninh Hoành Vận Liên NinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Liêu_Ninh http://liaoning.nen.com.cn/liaoning/493/3899993.sh... http://www.ln.gov.cn/ http://www.ln.gov.cn http://www.ln.gov.cn/zfxx/ggaq/hjbh/201205/t201205... http://www.ln.gov.cn/zjln/jjjc/ http://www.ln.gov.cn/zjln/lnnj/2005/2/200709/t2007... http://www.ln.gov.cn/zjln/lsyg/ http://www.ln.gov.cn/zjln/mzzz/ http://www.ln.gov.cn/zjln/qhtz/ http://www.ln.gov.cn/zjln/zrgm/